For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy hiệu chuẩn nhiệt độ Fluke 9190A-X (–95 °C đến 140 °C, ± 0.015 °C)

Dải làm việc tại 23°C: –95 °C đến 140 °C (–139 °F đến 284 °F)
Độ chính xác hiển thị:  ± 0.2 °C  toàn giải
Độ chính xác tham chiếu ngoài: ± 0.05 °C toàn giải
Độ ổn định: ± 0.015 °C toàn giải
Trục đồng nhất ở 40 mm (1.6 in): ± 0.05 °C  toàn giải
Chiều sâu giếng: 160  mm (6.3 in)
Kích thước giếng: 30 mm (1.18 in)
Thời giai gia  nhiệt: 95 °C to 140 °C: 40 min
Thời gian làm mát: 23 °C to –90 °C: 80 min
Thời gian ổn định: 15 min
Độ phân giải: 0.01 °
Hiển thị: LCD, °C hoặc °F
Kích thước (H x W x D): 480  mm x 205  mm x 380  mm
Trọng lượng: 16 kg
Nguồn (lựa chọn): 100 V to 115 V (± 10 %) 50/60 Hz, 575 W,  200 V to 230 V (± 10 %) 50/60 Hz, 575 W
Giao tiếp máy tính: RS-232
Chưa bao gồm Insert, tích hợp máy và đầu đo nhiệt độ chính xác cao làm tham chiếu (option)

Chi tiết

Datasheet

Specifications

Temperature range at 23 °C

–95 °C to 140 °C (–139 °F to 284 °F)

Display  accuracy

± 0.2 °C full range

Accuracy with  external reference [3]

± 0.05 °C full range

Stability

± 0.015 °C full range

Axial uniformity at 40 mm (1.6  in)

± 0.05 °C full range

Radial gradient

±0.01 °C full range

Loading effect

(with a 6.35  mm reference probe  and three  6.35  mm probes)

± 0.006 °C full range

(versus display  with one 6.35  mm probe)

± 0.25 °C at –95 °C

± 0.10 °C at 140 °C

Operating conditions

0 °C to 35 °C, 0 % to 90 %

RH (non-condensing) < 2000 m altitude

Environmental conditions for all specifications except temperature range

13 °C to 33 °C

Immersion (well)  depth

160  mm (6.3 in)

Well diameter

30 mm (1.18 in)

Heating time [1]

–95 °C to 140 °C: 40 min

Cooling  time [1]

23 °C to –90 °C: 80 min

23 °C to –95 °C: 90 min

140 °C to 23 °C: 60 min

Stabilization time [2]

15 min

Resolution

0.01  °

Display

LCD, °C or °F user selectable

Size (H x W x D)

480  mm x 205  mm x 380  mm (18.8 in x 8.0 in x 14.9  in)

Weight

16 kg (35 lb)

Power requirements

100 V to 115 V (± 10 %) 50/60 Hz, 575 W

200 V to 230 V (± 10 %) 50/60 Hz, 575 W

System fuse  ratings

115 V: 6.3 A T 250 V

230 V: 3.15  A T 250 V

4–20 mA Fuse  (-P model only)

50 mA F 250 V

Computer interface

RS-232, USB Serial, and 9930 interface-it temperature calibration software included

Safety

IEC 61010-1, Installation Category II, Pollution degree 2

Electromagnetic environment

IEC 61326-1: Basic

Refrigerants

R32 (Difluoromethane)

< 20 g, ASHRAE safety group A2L

R704 (Helium)

< 20 g, ASHRAE safety group A1

 

 

  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi