Máy phân tích chất lượng điện và năng lượng điện ba pha FLUKE-435-II
Hãng sản xuất: FLUKE Model: 435-II - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
Vrms (ac+dc): 1 V đến 1000 V điện áp pha trung tính/± 0,1% điện áp danh định
Vpk: 1 Vpk đến 1400 Vpk/5% điện áp danh định
Hệ số đỉnh (CF) của điện áp: 1,0 > 2,8/± 5 %
Vrms½: ± 0,2% điện áp danh định
Vfund: ± 0,1% điện áp danh định
-Amps (ac +dc):
+ 430-Flex 1x: 5 A đến 6000 A/± 0,5% ± 5 counts
+ i430-Flex 10x: 0,5 A đến 600 A/± 0,5% ± 5 counts
+ 1mV/A 1x: 5 A đến 2000 A/± 0,5% ± 5 counts
+ 1mV/A 10x: 0,5 A đến 200 A (chỉ ac)/± 0,5% ± 5 counts
-Apk
+ i430-Flex : 8400 Apk/± 5 %
+ 1mV/A: 5500 Apk/± 5 %
Hệ số đỉnh (CF) A :1 đến 10/± 5 %
-Amps½
+ i430-Flex 1x: 5 A đến 6000 A/± 1% ± 10 counts
+ i430-Flex 10x: 0,5 A đến 600 A/± 1% ± 10 counts
+ 1mV/A 1x: 5 A đến 2000 A/± 1% ± 10 counts
+ 1mV/A 10x: 0,5 A đến 200 A (chỉ ac)/± 1% ± 10 counts
-Afund
+ i430-Flex 1x: 5 A đến 6000 A/± 0,5% ± 5 counts
+ i430-Flex 10x: 0,5 A đến 600 A/± 0,5% ± 5 counts
+ 1mV/A 1x: 5 A đến 2000 A/± 0,5% ± 5 counts
+ 1mV/A 10x : 0,5 A đến 200 A (chỉ ac)/± 0,5% ± 5 counts
Tần số truyền tín hiệu: 60 Hz đến 3000 Hz/0,1 Hz
V% tương đối: 0 % đến 100 %/ 0,4 %
V3s tuyệt đối (trung bình 3 giây): 0,0 V đến 100V/± 5 % điện áp danh định
Manual
Thông số kỹ thuật sản phẩm |
||||
|
Model |
Dải đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Vôn |
||||
Vrms (ac+dc) |
435-II |
1 V đến 1000 V điện áp pha trung tính |
0,01 V |
± 0,1% điện áp danh định**** |
Vpk |
|
1 Vpk đến 1400 Vpk |
1 V |
5% điện áp danh định |
Hệ số đỉnh (CF) của điện áp |
|
1,0 > 2,8 |
0.01 |
± 5 % |
Vrms½ |
435-II |
0,1 V |
± 0,2% điện áp danh định |
|
Vfund |
435-II |
0,1 V |
± 0,1% điện áp danh định |
|
Amps (độ chính xác không bao gồm độ chính xác của đầu kìm) |
||||
Amps (ac +dc) |
i430-Flex 1x |
5 A đến 6000 A |
1:00 AM |
± 0,5% ± 5 counts |
i430-Flex 10x |
0,5 A đến 600 A |
0,1 A |
± 0,5% ± 5 counts |
|
1mV/A 1x |
5 A đến 2000 A |
1A |
± 0,5% ± 5 counts |
|
1mV/A 10x |
0,5 A đến 200 A (chỉ ac) |
0,1 A |
± 0,5% ± 5 counts |
|
Apk |
i430-Flex |
8400 Apk |
1 Arms |
± 5 % |
1mV/A |
5500 Apk |
1 Arms |
± 5 % |
|
Hệ số đỉnh (CF) A |
|
1 đến 10 |
0.01 |
± 5 % |
Amps½ |
i430-Flex 1x |
5 A đến 6000 A |
1 A |
± 1% ± 10 counts |
i430-Flex 10x |
0,5 A đến 600 A |
0,1 A |
± 1% ± 10 counts |
|
1mV/A 1x |
5 A đến 2000 A |
1A |
± 1% ± 10 counts |
|
<p style="margin-b |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch