For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy phân tích chất lượng điện và năng lượng điện ba pha FLUKE-435-II

Vrms (ac+dc): 1 V đến 1000 V điện áp pha trung tính/± 0,1% điện áp danh định
Vpk: 1 Vpk đến 1400 Vpk/5% điện áp danh định
Hệ số đỉnh (CF) của điện áp: 1,0 > 2,8/± 5 %
Vrms½: ± 0,2% điện áp danh định
Vfund: ± 0,1% điện áp danh định
-Amps (ac +dc):
+ 430-Flex 1x: 5 A đến 6000 A/± 0,5% ± 5 counts
+ i430-Flex 10x: 0,5 A đến 600 A/± 0,5% ± 5 counts
+ 1mV/A 1x: 5 A đến 2000 A/± 0,5% ± 5 counts
+ 1mV/A 10x: 0,5 A đến 200 A (chỉ ac)/± 0,5% ± 5 counts
-Apk    
+ i430-Flex : 8400 Apk/± 5 %
+ 1mV/A: 5500 Apk/± 5 %    
Hệ số đỉnh (CF) A :1 đến 10/± 5 %
-Amps½    
+ i430-Flex 1x: 5 A đến 6000 A/± 1% ± 10 counts
+ i430-Flex 10x: 0,5 A đến 600 A/± 1% ± 10 counts
+ 1mV/A 1x: 5 A đến 2000 A/± 1% ± 10 counts
+ 1mV/A 10x: 0,5 A đến 200 A (chỉ ac)/± 1% ± 10 counts
-Afund    
+ i430-Flex 1x: 5 A đến 6000 A/± 0,5% ± 5 counts
+ i430-Flex 10x: 0,5 A đến 600 A/± 0,5% ± 5 counts
+ 1mV/A 1x: 5 A đến 2000 A/± 0,5% ± 5 counts
+ 1mV/A 10x : 0,5 A đến 200 A (chỉ ac)/± 0,5% ± 5 counts
Tần số truyền tín hiệu: 60 Hz đến 3000 Hz/0,1 Hz    
V% tương đối: 0 % đến 100 %/ 0,4 %
V3s tuyệt đối (trung bình 3 giây): 0,0 V đến 100V/± 5 % điện áp danh định

Chi tiết

Manual

Thông số kỹ thuật sản phẩm

 

Model

Dải đo

Độ phân giải

Độ chính xác

Vôn

Vrms (ac+dc)

435-II

1 V đến 1000 V điện áp pha trung tính

0,01 V

± 0,1% điện áp danh định**** 

Vpk

 

1 Vpk đến 1400 Vpk

1 V

5% điện áp danh định

Hệ số đỉnh (CF) của điện áp

 

1,0 > 2,8

0.01

± 5 %

Vrms½

435-II

 

0,1 V

± 0,2% điện áp danh định

Vfund

435-II

 

0,1 V

± 0,1% điện áp danh định

Amps (độ chính xác không bao gồm độ chính xác của đầu kìm)

Amps (ac +dc)

i430-Flex 1x 

5 A đến 6000 A

1:00 AM

± 0,5% ± 5 counts

i430-Flex 10x

0,5 A đến 600 A

0,1 A

± 0,5% ± 5 counts

1mV/A 1x

5 A đến 2000 A

1A

± 0,5% ± 5 counts

1mV/A 10x

0,5 A đến 200 A (chỉ ac)

0,1 A

± 0,5% ± 5 counts

Apk

i430-Flex 

8400 Apk 

1 Arms

± 5 %

1mV/A

5500 Apk

1 Arms

± 5 %

Hệ số đỉnh (CF) A

 

1 đến 10

0.01

± 5 %

Amps½

i430-Flex 1x 

5 A đến 6000 A 

1 A 

± 1% ± 10 counts 

i430-Flex 10x

0,5 A đến 600 A

0,1 A 

± 1% ± 10 counts

1mV/A 1x  

5 A đến 2000 A 

1A 

± 1% ± 10 counts

<p style="margin-b
  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi