Kìm đo Ampe AC/DC HIOKI CT6846A
Hãng sản xuất: HIOKI Model: CT6846A - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
Dòng điện : 1000A AC/DC
Tần số đáp ứng : DC ~ 20 kHz
Sai số : ± 0,3%
Công suất tiêu thụ: 7,5 VA max.
Điện áp ngõ ra: 2 mV / A
Đường kính lõi kìm: φ 50 mm (1,79 in)
Nguồn cung cấp: DC ± 11 V ± 15 V
Kích thước và khối lượng: 238 mm W × 116 mm H × 35 mm D, 990 g
Chiều dài dây : : 3 m
Phụ kiện: Hướng dẫn sử dụng × 1,giắc cắm × 6, Hộp đựng
Rated current | 1000 A AC/DC |
---|---|
Max. allowable input | 1200 A continuous (requires derating at frequency or temperature) |
Frequency characteristics | DC to 20 kHz Phase: DC to 20 kHz |
Amplitude and phase accuracy | DC ±0.3 % rdg. ±0.02 % f.s. (Phase: Not defined) DC < f ≤ 100 Hz ±0.3 % rdg. ±0.01 % f.s. (Phase: ±0.1 deg) Defined to 20 kHz |
Power consumption | 7.5 VA max. (at 1000 A/55 Hz, ±12 V power requirement) |
Output voltage | 2 mV/A (voltage output with the Sensor Unit 9555-10, use with a device having a 1 MΩ input resistance or higher) |
Core diameter | φ 50 mm (1.79 in) |
Operating temperature, humidity | -40 °C to +85 °C (-40 °F to 185 °F), 80% rh or less (with no condensation) |
Power supply | DC ±11 V to ±15 V (Power suppled via the 9555-10, which supports 100 to 240 V AC) |
Dimensions and mass | 238 mm (9.37 in)W × 116 mm (4.57 in)H × 35 mm (1.38 in)D, cord length: 3 m (9.84 ft), 990 g (34.9 oz) |
Accessories | Instruction manual ×1, Mark bands ×6, Carrying Case |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch